Có 1 kết quả:

毒品 dú pǐn ㄉㄨˊ ㄆㄧㄣˇ

1/1

dú pǐn ㄉㄨˊ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuốc độc, chất độc

Từ điển Trung-Anh

(1) drugs
(2) narcotics
(3) poison

Bình luận 0